Chiên - nướng (揚げ物と焼き物)

Cá hồi nướng muối/ teri/ bơ tỏi

135.000 

Chiên - nướng (揚げ物と焼き物)

Cá saba nướng

89.000 

Chiên - nướng (揚げ物と焼き物)

Cá thu đao Nhật Bản nướng

115.000 

Chiên - nướng (揚げ物と焼き物)

Cá trích một nắng nướng

145.000 

Chiên - nướng (揚げ物と焼き物)

Cá tuyết nướng miso

275.000 

Chiên - nướng (揚げ物と焼き物)

Cá tuyết nướng muối/ sốt teri

275.000 

Chiên - nướng (揚げ物と焼き物)

Cá đắng Nhật Bản nướng muối

145.000 

Chiên - nướng (揚げ物と焼き物)

Gan ngỗng nướng muối/ sốt

200.000 

Chiên - nướng (揚げ物と焼き物)

Lươn Nhật nướng

159.000 

Chiên - nướng (揚げ物と焼き物)

Mự nướng sốt mù tạt

130.000 

Chiên - nướng (揚げ物と焼き物)

Mực nướng sốt cay

130.000 

Chiên - nướng (揚げ物と焼き物)

Tôm chiên giòn kiểu Nhật

165.000